Tìm kiếm: “HAI DANG CO.,LTD
215,073 công ty

MST: 5700239554

Công Ty TNHH Hải Đăng

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Tổ 1, khu Tân lập 3 - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh
Lập: 23-12-1998
MST: 3603208067
Lập: 09-09-2014
MST: 0102172223

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Đặng Anh

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Số 111 phố Nguyễn Trường Tộ - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội
Lập: 28-02-2007
MST: 0310688040

Công Ty TNHH Xây Lắp Ngọc Đặng

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

189/15 Đường số 20 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
Lập: 14-03-2011
MST: 1000843788

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Ngô Đặng

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Nhà ông Ngô Bách Hùng, thôn La Vân 2 - Xã Quỳnh Hồng - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 28-01-2011
MST: 0301821923

Cty TNHH Thương Mại Nguyễn Đặng

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

97A Nguyễn Văn Trỗi Phường 12 - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
Lập: 13-10-1999
MST: 0200827319-010

TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0800445791-002

Huizhou techzen technology Co., Ltd

KCN Nam Sách - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 01-03-2011
MST: 0800445791-003

Huizhou techzen technology Co., Ltd

KCN Nam Sách - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 01-03-2011
MST: 0200827319-007

JUKI SMT ASIA CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200827319-015

KYORITSU SYSTEM MACHINE CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200826788-001

STX PAN OCEAN CO., LTD

P.414, tầng 4 TD Business Center, đường Lê Hồng Phong - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200826040-001

SANWA ELECTRONIC INTRUSMENT CO., LTD

D2 Khu nhà xưởng tiêu chuẩn khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0200762559-025

P & P KOREA CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200824029-020

B - RAY INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2009
MST: 0200850283-004

KOKUYO INTERNATIONAL ASIA CO.,LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2009
MST: 0200909025-006

WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-06-2009
MST: 0201111292-010

KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-003

Công ty SUZUKIHANSHOJI CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201152267-004

OKAMOTO IRON WORKS CO.,LTD

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0800787876-008

TAIHAN PRECISION TECHNOLOGY CO,. LTD

Lô B7 & 8 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 14-06-2012
MST: 0200942167-002

GRAND CHINA SHIPPING CO., LTD

Số 54 Lê lợi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-11-2010
MST: 0800459956-008

Mizuho Spring Seisakusho Co, LTD

KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 24-09-2008
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 0200824029-018

MS - SONG GIA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-10-2009
MST: 0200824029-016

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200824029-014

B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200826185-006

KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200828697-001

SHANGHAI PIONEER SPEAKERS CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-08-2008
MST: 0800385486-013

Jaguar International Corporation Co., Ltd

KCN Tân Trường - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 12-03-2012